Ba mẹ thường chia sẻ với các cô tại HESS đó là muốn con được tiếp xúc với môi trường tiếng Anh từ bé, nhưng ba mẹ lại không có nhiều thời gian để nói chuyện với con.
Một số lưu ý khi viết thư bằng tiếng Anh
Để viết một bức thư bằng tiếng Anh, ngoài nội dung quan trọng, phần hình thức cũng đòi hỏi cần trau chuốt và cẩn thận một chút. Bạn cần lưu ý một số điều sau đây:
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ
Bố cục viết thư bầng tiếng Anh chi tiết
Nhiều người thường không chú tâm đến phần mở đầu của thư. Tuy nhiên đây lại là phần khá quan trọng để gây ấn tượng với người đọc thư. Phần này sẽ bao gồm lời chào hỏi và giới thiệu bản thân.
Phần này cho biết tên người nhận mà bạn muốn gửi thư.
Cấu trúc chung: Dear + recipient’s name (tên người nhận thư)
Cấu trúc: Dear + Title (danh xưng) + surname (họ)
Ví dụ: Dear Mrs Lee, Dear Mr Parker, Dear Ms. Whinston
Cấu trúc: Dear + first name (tên thường gọi)
Ví dụ: Dear Ly, Dear Sarah, Dear John,…
Giới thiệu bản thân – Introduction
Có nhiều cách để giới thiệu bản thân tùy thuộc vào mức độ thân thiết giữa người nhận và người gửi và độ trang trọng của bức thư. Tuy nhiên nếu hai người thường xuyên trao đổi thư từ với nhau thì phần này không cần thiết.
My name is + (your name). We met at/in + (date, location).
(Tên mình là + (tên của bạn). Chúng ta từng gặp ở + (thời gian, địa điểm).
Ví dụ: My name is Sarah. We met in Ho Chi Minh City.
Phần nội dung của thư được trình bày một cách rõ ràng, chi tiết, mạch lạc những thông tin mà bạn muốn chuyển tới người đọc. Nội dung của thư được chia cụ thể thành những phần sau: lời hỏi thăm (opening comment), lý do viết thư (reasons to write) và nội dung chính (main point).
Ở phần này, người viết thư sẽ hỏi thăm về những thứ xung quanh người nhận: sức khỏe, gia đình, cuộc sống,…
How are you? How have you been? How are things? (Dạo này bạn thế nào?)
I hope you have a good day. (Tôi hi vọng bạn có một ngày tốt lành)
I hope you are doing well recently. (Tôi hi vọng hiện tại bạn vẫn khỏe.)
Thank you for your letter. (Cảm ơn về bức thư của bạn.)
Thank you for responding to my letter. (Cảm ơn vì bạn đã phản hồi bức thư của mình.)
Thank you for contacting us. (Cảm ơn vì đã liên lạc với chúng tôi).
Lý do viết thư – Reasons to write
Tại phần này, người nói sẽ đề cập đến lý do mình muốn gửi thư. Phần này thường bắt đầu với cấu trúc: I am writing/ I will talk about …
In this letter, I will talk about … (Trong bức thư này, mình sẽ nói về …)
I am writing this letter to tell you about … (Mình đang viết thư này để kể cho bạn về …)
I am writing this letter to let you know about … (Mình đang viết thư này để cho bạn biết về…)
I am writing to enquire about/ ask about … (Tôi viết thư để hỏi về…)
We are writing to inform you that/request/complain /apologize/explain/… (Chúng tôi viết thư để thông báo/phàn nàn/xin lỗi/giải thích về…)
I am writing with reference to (Tôi viết thư để tham khảo…)
I am contacting you for the following reasons (Tôi liên hệ với anh vì những lí do sau)
I am currently interested in receiving/obtaining … (Tôi muốn nhận về…)
I received your mail last week and would like to (Tôi đã nhận được thư của bạn lần trước và muốn… )
Phần nội dung chính của một bức thư Tiếng Anh cần ngắn gọn, súc tích và dễ hiểu nhất. Vì vậy, khi viết thư người viết cần đi thẳng vào nội dung chính để người đọc nắm bắt thông tin nhanh.
Dưới đây là một số dạng mẫu câu điển hình mà người đọc có thể tham khảo khi viết thư:
Thank you so much for … (Cảm ơn rất nhiều vì…)
I was excited to receive your gifts and want to express my thanks to… (Tôi rất vui khi nhận quà của bạn và muốn bày tỏ lời cảm ơn đến…)
It is extremely thrilling to receive your present…(Rất hạnh phúc khi nhận được quà của bạn…)
I was absolutely happy to … (Tôi rất hạnh phúc khi …)
There are no words to describe my feelings/ to say my appreciation … (Không có từ ngữ nào có thể nới lên cảm xúc/ sự biết ơn của tôi…)
I was delighted to hear that you won the piano concerto competition this year. There is no words to express my amazement at your achievement. (Tôi rất vui khi biết rằng bạn đã giành chiến thắng trong cuộc thi hòa tấu piano năm nay. Không có lời nào để diễn tả sự ngạc nhiên của tôi đối với thành tích của bạn.)
Christmas is coming so I want to wish you and your family good luck and health (Giáng sinh sắp đến rồi, tôi muốn chúc bạn và gia đình nhiều may mắn và sức khỏe.)
I heard you got a promotion in your company. Congratulations on such an amazing achievement. I hope you will gain more in the future. (Tôi nghe nói bạn đã được thăng chức trong công ty. Xin chúc mừng vì thành tích thật đáng kinh ngạc. Tôi hy vọng bạn sẽ đạt được nhiều hơn nữa trong tương lai.)
Today is your birthday. I wish you good luck, happiness and health in your new age. (Hôm nay là sinh nhật của bạn. Chúc bạn nhiều may mắn, hạnh phúc và sức khỏe trong tuổi mới.)
How are things? How is your family? Is your business still stable? How is your children’s study? (Mọi thứ thế nào? Gia đình bạn thế nào? Công việc kinh doanh của bạn vẫn ổn định chứ? Việc học tập của các con bạn thế nào?)
My family is still doing well. My parents go to work on a daily basis while my sister and I study at school. My grandparents are doing fine. They exercise and go cycling every day. (Gia đình tôi vẫn ổn. Bố mẹ tôi đi làm hàng ngày trong khi tôi và chị gái tôi học ở trường. Ông bà tôi sức khỏe vẫn tốt. Họ tập thể dục và đạp xe mỗi ngày.)
I think the reason is that …. ( Tôi nghĩ nguyên do là…)
Could you tell your department to check the ……? (Bạn có thể yêu cầu bộ phận của bạn kiểm tra…?)
I would appreciate your looking into this. (Tôi sẽ đánh giá cao việc bạn nghiên cứu kỹ vấn đề này.)
I have to say that your service did not come up to my expectations. (Tôi phải nói rằng dịch vụ của bên bạn không đáp ứng được mong đợi của tôi.)
I’m sorry to say that you’re late with the payments (Tôi rất tiếc khi biết bên bạn đã thanh toán chậm.)
I hope you won’t mind me saying that the place you’d recommended to us wasn’t as nice as we’d expected (Tôi hy vọng sẽ không phiền bạn khi nói rằng nơi bạn giới thiệu cho chúng tôi không tốt như chúng tôi mong đợi.)
It should put the matter right if ……… (Vấn đề sẽ được giải quyết đúng nếu như…)
I think the best solution would be ………(Tôi nghĩ giải pháp tốt nhất là …)
I would much appreciate it if you ………. (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn…)
I think the best way to solve the problems is to …( Tôi nghĩ cách tốt nhất để giải quyết vấn đề là …)
We are having a birthday party for my son on the weekend so I hope/expect/am excited that you can come… (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật cho con trai tôi vào cuối tuần nên tôi hy vọng / mong đợi / rất vui khi con có thể đến…)
I am going to move to a new country so I am celebrating a farewell party. Please share your time with us at … (Tôi sắp chuyển ra nước ngoài vì vậy tôi sắp tổ chức một bữa tiệc chia tay. Hãy dành thời gian của bạn cùng chúng tôi tại…)
I am moving to my new house so I want you to join…. (Tôi sắp chuyển đến nhà mới nên tôi muốn bạn tham gia cùng….)
It would be an honor for us if you can join… (Sẽ là một vinh dự cho chúng tôi nếu bạn có thể tham gia…)
I am thrilled if you could join us on… (Tôi rất vui nếu bạn có thể tham gia cùng chúng tôi vào…)