Sư Đoàn Trưởng Tiếng Anh Là Gì

Sư Đoàn Trưởng Tiếng Anh Là Gì

Luật sư là người có đủ tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề theo quy định của pháp luật và là người thực hiện dịch vụ pháp lý theo yêu cầu của cá nhân, cơ quan, tổ chức.

Thẻ luật sư tiếng Anh là gì?

Thẻ luật sư tiếng Anh là: Lawyer card.

Thẻ luật sư được định nghĩa bằng tiếng Anh như sau:

The lawyer’s card is a certificate of membership of the Bar Association and  the Vietnam Bar Association.

In accordance with the provisions of the Charter of Vietnam Bar Association, the Standing Board of the Union determines the content and format of the lawyer’s card, as well as the procedure for issuing, reissuing, changing and revoking the lawyer’s card.

According to the provisions of the Activist Act, it can be understood that only an activist card bearing the name of an activist can be used as an activist. The lawyer’s card also means confirmation of  membership of the law association and the law association. However,  a law certificate is required to obtain a law certificate.

Ví dụ sử dụng từ luật sư trong tiếng Anh:

– Lawyers are the most effective defenders of the legal rights and interests of individuals, institutions and organizations in court.

Luật sư là người bảo vệ hiệu quả nhất quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, cơ quan, tổ chức trước tòa án.

– Lawyers have a positive influence on social life, and the most important role is legal aid.

Luật sư có ảnh hưởng tích cực đến đời sống xã hội, vai trò quan trọng nhất là trợ giúp pháp lý.

– Lawyers play an important role in helping individuals, institutions and organizations understand and follow the law correctly.

Luật sư đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các cá nhân, cơ quan, tổ chức hiểu  pháp luật và thực hiện đúng pháp luật.

Các từ liên quan đến luật sư, thẻ luật sư trong tiếng Anh:

‐ Luật sư tư vấn: Advisory lawyer

‐ Quá trình tranh tụng: Litigious process.

‐ Luật sư tranh tụng: barrister

‐ Đoàn luật sư: Lawyers Association

‐ Luật sư tư vấn: solicitor/advising lawyer

‐ Luật doanh nghiệp: Enterprise Law

‐ Luật thương mại: Commercial Law hay Law on Commerce

‐ Law on Marriage and Family: Luật hôn nhân gia đình

‐ Intellectual Property Law: Luật sở hữu trí tuệ

Ví dụ sử dụng từ thẻ luật sư trong tiếng Anh:

– The lawyer’s certificate is proof that the lawyer has the necessary qualifications to provide legal services to clients.

Chứng chỉ luật sư là bằng chứng chứng minh rằng luật sư có đủ  năng lực cần thiết để cung cấp dịch vụ pháp lý cho khách hàng của mình.

– In order to obtain a bar certificate, aspiring attorneys typically must obtain a law degree from an accredited institution.

Để được cấp phép, luật sư muốn hành nghề luật phải có bằng luật từ một cơ sở được công nhận.

Hiểu như thế nào về thẻ luật sư?

Thẻ luật sư là giấy chứng nhận tư cách thành viên của Đoàn luật sư và Liên đoàn luật sư Việt Nam.

Căn cứ quy định của Điều lệ Liên đoàn luật sư Việt Nam, Ban Thường vụ Liên đoàn quyết định nội dung, hình thức Thẻ luật sư, thủ tục cấp, cấp lại, đổi, thu hồi Thẻ luật sư.

Theo quy định của Luật luật sư, có thể hiểu rằng chỉ có thẻ luật sư thì mới được mang danh luật sư, được sử dụng với tư cách là luật sư. Thẻ luật sư còn có ý nghĩa xác nhận tư cách thành viên đoàn luật sư và liên đoàn luật sư. Tuy nhiên, cần phải có chứng chỉ hành nghề luật sư để được cấp thẻ luật sư.

Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành luật khác:

‐ Khởi kiện: to initiate a lawsuit, to sue

‐ Khởi kiện vụ án dân sự: to institute a civil case

‐ Yêu cầu giải quyết việc dân sự: to request the settlement of a civil matter

‐ Tố tụng dân sự: civil procedure (rules and procedures)

‐ Hoạt động tố tụng dân sự: civil proceedings

‐ Phạm vi thẩm quyền theo lãnh thổ: (within) territorial jurisdiction

‐ Áp dụng pháp luật nghiêm chỉnh và thống nhất: strict and consistent application of law

‐ Có căn cứ và hợp pháp: to be well-grounded and lawful

‐ Quyết định theo đa số: To make a decision by majority vote

‐ Vô tư, khách quan trong tố tụng dân sự: impartial and Objective/impartiality and objectivity in civil proceedings

‐ Thuần phong mỹ tục của dân tộc: the nation’s fine customs and practices

‐ Bí mật nghề nghiệp, bí mật kinh doanh, bí mật cá nhân, bí mật gia đình: professional secrets, business secrets, personal secrets and family secrets

‐ Có hiệu lực Pháp luật: legally effective

‐ Tiếng nói và chữ viết dùng trong tố tụng dân sự: spoken And written language used in civil proceedings

‐ Chứng cứ trong vụ án dân sự là vật có thật được đương sự và các đương sự khác, tổ chức, cá nhân chuyển giao, xuất trình cho Toà án trong quá trình xét xử hoặc Toà án thu thập được theo quy định, thủ tục của Bộ luật này. Tòa án căn cứ vào đó khi xác định các tình tiết khách quan của vụ án và công nhận yêu cầu khởi kiện hoặc phản đối của đương sự là có căn cứ và hợp pháp:

A witness in a civil case is a fact that is transmitted or presented to the court by the parties, institutions, organizations or other persons in the trial, or that is collected by the court according to the procedure and procedure provided for in this. Act and the court is guided by it in determining the objective details of the case and whether the claims or protests of the parties are justified and legal.

‐ Việc xác định công lý dựa trên quyền được mọi người trong xã hội thừa nhận, theo nguyên tắc nhân đạo, vô tư, bình đẳng theo quyền và nghĩa vụ của các bên trong vụ án dân sự có liên quan:

The determination of equality is based on the justice, impartiality and equality of rights and obligations of the parties involved in a dispute or relevant issue in accordance with the humanitarian principles recognized by all members of society.

‐ Vụ việc dân sự chưa có luật áp dụng là vụ việc dân sự theo pháp luật dân sự nhưng khi vụ việc dân sự đó xuất hiện và cơ quan, tổ chức, cá nhân khởi kiện ra tòa:

A civil case or a matter to which there is no applicable law falls within the scope of civil law, but if it arises and the court is asked to decide it, then there is no applicable law.

‐ Quyết định cá biệt quy định tại tiểu mục 1 mục này là quyết định được ban hành trong một vấn đề cụ thể và được áp dụng một lần đối với một hoặc một số đối tượng quy định. Nếu có vụ án dân sự liên quan đến quyết định này thì tòa án phải giải quyết trong cùng vụ việc tranh chấp đó:

The special decision referred to in subsection 1 of this section is a decision that was given on a specific matter and was applied once to one or more specific subjects. If there is a civil case or a case related to this decision, the court must consider them as a whole.

Cục trưởng là chức danh lãnh đạo và là người đứng đầu cục, chịu trách nhiệm trước Bộ trưởng hoặc Tổng cục trưởng và có nhiệm vụ giúp Bộ trưởng, Tổng cục trưởng quản lý nhà nước trong các lĩnh vực chuyên môn thuộc phạm vi của cục.

Cùng DOL phân biệt visitor, tourist và traveler nha! - Visitor (người ghé thăm): từ chung chỉ những người đến thăm một địa điểm khác, bất kể mục đích của chuyến đi là gì. Visitor có thể đến thăm một địa điểm khác để tham quan, nghỉ dưỡng, công tác, hoặc các mục đích khác. Ví dụ: Visitors to the museum can learn about the history of the city. (Khách tham quan bảo tàng có thể tìm hiểu về lịch sử của thành phố.) - Tourist (du khách): một người khách tham quan, nhưng có mục đích chuyến đi là giải trí, nghỉ dưỡng, hoặc khám phá. Ví dụ: The tourists are enjoying their vacation in Phu Quoc. (Du khách đang tận hưởng kỳ nghỉ của họ ở Phú Quốc.) - Traveler (người du lịch, người đi xa): rộng hơn visitor và tourist, những người này thường dành thời gian ở một địa điểm khác lâu hơn visitor, và họ có thể đi đến nhiều địa điểm khác nhau trong suốt chuyến đi của mình. Ví dụ: I'm a traveler who loves to explore new places. (Tôi là một người du lịch yêu thích khám phá những địa điểm mới.)

Cùng DOL tìm hiểu cách tạo cụm từ với từ chủ nhiệm (head) nhé!

- head of + a group/organization/school/department, etc. - tính từ đi kèm (adj + head): deputy, departmental, nominal, titular deputy head (phó chủ nhiệm), departmental head (chủ nhiệm khoa), nominal/titular head (chủ nhiệm trên danh nghĩa)