Tình Huống Giao Tiếp Không Hiệu Quả

Tình Huống Giao Tiếp Không Hiệu Quả

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đặt phòng khách sạn là kiến thức quan trọng, cần thiết dành cho những ai đang làm việc trong ngành Hospitality, đặc biệt là nhân viên Lễ tân. Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay, Cet.edu.vn sẽ cùng bạn ôn tập lại các mẫu câu, đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành khách sạn được sử dụng thường xuyên nhất.

Tình huống lễ tân thực hiện check-in trong khách sạn bằng tiếng Anh

Thủ tục check-in yêu cầu lễ tân giao tiếp tiếng Anh lưu loát

Hotel Receptionist: Welcome to Finger Hotel! May I help you? (Lễ tân: Chào mừng quý khách đến với khách sạn Finger! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

David: I’d like a room for two people, for two nights please. (David: Tôi muốn đặt phòng cho hai người, trong 2 đêm.)

Hotel Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form please. Do you want breakfast? (Lễ tân: Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này. Quý khách có dùng bữa sáng không?)

David: Yes, please. (David: Có, thưa cô.)

Hotel Receptionist: Breakfast is from 7 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 307, on the fourth floor. Enjoy your stay.(Lễ tân: Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307 , trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!)

David: Thank you. (David: Cảm ơn)

Tình hống lễ tân thực hiện check-out trong khách sạn bằng tiếng Anh

Tiếng Anh hỗ trợ lễ tân thực hiện thủ tục check-out nhanh chóng

David: Hello. I’d like to check out please. (David: Chào cô. Tôi muốn trả phòng.)

Hotel Receptionist: Good morning. What room number? (Chào anh. Anh ở phòng bao nhiêu?)

Hotel Receptionist: That’s $470, please. (Tổng cộng là 470 đô ạ)

David: Here you are. (David: Đây thưa cô)

Hotel Receptionist: Thank you. Sign here please. Have a good journey. (Lễ tân: Cảm ơn quý khách. Vui lòng ký vào đây. Chúc quý khách có chuyến đi vui vẻ.)

David: Thank you. (David: Cảm ơn)

Xem Thêm: Từ Vựng Chủ Đề Khách Sạn Trong Tiếng Anh

Nguồn ban đầu từ: Tiếng anh Nhà Hàng Khách Sạn – Hot And Rest – Trang Chủ http://tienganhnhahangkhachsan.mozello.com/page/params/post/1560014/tinh-huong-giao-tiep-trong-khach-san

Giao tiếp tiếng Tây Ban Nha theo tình huống

Bạn có muốn trở nên thông thạo ngoại ngữ không? Bạn có thích ngôn ngữ không? Bạn có thích ở với những người trong nhóm ngôn ngữ đó? Bạn có muốn truy cập vào một số khía cạnh của văn hoá đó, chẳng hạn như sách, phim, nhạc... Bạn có muốn đi du lịch đến đất nước mà ngôn ngữ được nói? Bạn có cần ngôn ngữ cho công việc của chúng mình hoặc để giao tiếp với bạn bè hoặc người thân? Càng nhiều lần bạn trả lời "có" cho những câu hỏi này, động lực học tiếng Ba Lan của bạn sẽ càng mạnh mẽ.

Từ Ba Lan cho 'tuần' là tydzień , và nó bao gồm - đáng ngạc nhiên cũng giống như trong tiếng Anh - sáu ngày: Poniedziałek (Thứ Hai), Wtorek (thứ ba), Sroda (thứ tư), Czwartek (Thứ Năm), Piątek (thứ Sáu), Sobota (thứ bảy), và Niedziela (Chủ nhật).

Nói về những thời điểm đặc biệt trong ngày

Từ sáng đến trưa, tối đến đêm, đây là một số từ vựng hữu ích cho phép bạn tinh chỉnh thêm các câu nói và kỹ năng nói của mình: Dziś or Dziśiaj có nghĩa là 'ngày hôm nay', jutro có nghĩa là 'ngày mai' ( do jutra có nghĩa là trong suốt ngày mai, và có lẽ bạn sẽ cần sự giới thiệu này cho các câu phổ biến nhất), và wczoraj có nghĩa là 'ngày hôm qua'. Rano là 'sáng', WIEC là 'tối' (vì thế dobry wieczor 'Good evening'), và Nóc là 'đêm' (vì thế dobranoc 'chúc ngủ ngon'), trong khi Poludnie là buổi trưa và - cái này nên dễ nhớ - popołudnie là 'buổi chiều'. Một lần nữa, nếu bạn muốn nói điều gì đó đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể bằng cách sử dụng từ vựng trên thì bạn sẽ cần sử dụng đúng giới từ và trường hợp kết thúc cho từ đó. Vì vậy, wieczorem có nghĩa là 'vào buổi tối', po po'n là yêu thích của tay súng, 'vào buổi trưa', và 'northy có nghĩa là' vào lúc nửa đêm '.

Có rất nhiều từ vựng để học khi học các phần của cơ thể bằng tiếng Ba Lan, nhưng nó rất đáng để bạn phải nỗ lực vì nó là ngôn ngữ phổ biến xuất hiện thường xuyên, từ việc sử dụng trong các mô tả đơn giản và cuộc trò chuyện chung, đến các tình huống quan trọng hơn như giao tiếp tiếng Ba Lan với nhân viên y tế.

'Đầu, vai, đầu gối và ngón chân' ( Głowa, ramiona, kolana, pięty) OCZ, uszy, usta, nos! (Mắt, tai, miệng và mũi) Chúng ta hãy bắt đầu lại từ đỉnh đầu, tóc xù: tóc nâu (tóc), czoło (tóc), brwi (lông mày), policzki (má), podbródek (cằm), dziurki w nosie (lỗ mũi), zęby (răng), buzia (miệng) Từ cổ xuống; Szyja (neck), bark (shoulder), klatka piersiowa là 'chest' nhưng chỉ đơn giản là piersiowa sẽ làm, brzuch (dạ dày), talia (eo đường), plecy (lưng), ramię (cánh tay), và dłoń là tay. Từ tiếng Ba Lan là 'sick' hoặc 'ill' là Chos và bạn có thể sử dụng nó với động từ 'to be' để chỉ ra rằng bạn hoặc người khác không cảm thấy tốt, bằng cách nói jestem chory (tôi bị bệnh), hoặc  jesteś Chory (Bạn bị ốm). Cả hai ví dụ này đều có thể được sử dụng làm câu hỏi - jestem chory? (Tôi bị bệnh?) - và các chủ đề khác có thể được giải quyết bằng cách sử dụng các động từ khác của động từ 'to be' ( -eś , -cie , -emy , vv). Bạn cũng có thể sử dụng một loạt các tính từ cho thấy một cái gì đó về cơ thể của bạn theo cùng một cách"jestem zmęnczona" (tôi mệt) or "jestem głodna" (tôi đói). Jestem zdrowy/a': bạn đang nói mình đang khỏe mạnh.

Cho dù đó là thực phẩm để sinh sống, quần áo để giữ ấm, quà lưu niệm, hoặc một món quà, thì có lý do chính đáng để mua những thứ bằng bất kỳ ngôn ngữ nào là một trong những kỹ năng được tìm kiếm nhiều nhất trong số những người học. Yêu cầu một cái gì đó đặc biệt, chi phí bao nhiêu, cho dù là có sẵn, hoặc nơi bạn có thể có được mọi thứ nếu không, có ích cho các lý do rõ ràng, vì vậy ở đây chúng ta sẽ xem xét từ vựng và nhiều cách khác nhau để diễn tả những điều này.

Tiếng Anh ngày nay đã là ngôn ngữ bắt buộc dành cho hầu hết các vị trí khi làm việc tại các khách sạn quốc tế. Tiếng Anh sẽ giúp việc giao tiếp với khách hàng ngoại quốc trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Hãy cùng tienganhnhahangkhachsan.mozello.com khám phá các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh trong khách sạn sau đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh thường dùng trong đặt phòng

– Hotel/ hostel/ motel: Khách sạn/ khách sạn nhỏ lẻ/ nhà nghỉ

– Single/ double room: Phòng đơn/ phòng đôi

– Single bed/ twin/ triple room: Phòng giường đơn/ 2 giường/ 3 giường

– Connecting room: 2 phòng có cửa thông nhau

– Bed and breakfast (B&B): Phòng kèm bữa sáng

– Fully – booked (hoặc no rooms available): không còn phòng trống

– Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ

– Check – in/ check – out: Nhận phòng/ Trả phòng

Bạn có thể áp dụng các mẫu câu này để đặt phòng hiệu quả hơn cho chuyến đi sắp tới. (Nguồn: Internet)

Trên đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong đặt phòng khách sạn mà CET đã tổng hợp lại cho bạn. Chỉ cần bạn dành chút thời gian mỗi ngày để ôn luyện Tiếng Anh Nhà hàng Khách sạn và một chút tự tin khi giao tiếp thì tiếng Anh của bạn sẽ không ngừng được cải thiện và tốt lên mỗi ngày.

Dù bạn tự học hay tham gia khóa học tiếng Ba Lan thì bạn đều cần một người bạn bản ngữ giao tiếp và có thể giúp bạn thực hành kỹ năng nói nhiều hơn. Bạn có thể dùng Skype hoặc Azar giúp bạn kết nối với rất nhiều người và kỹ năng giao tiếp tiếng Ba Lan của bạn sẽ được nâng cao.

Tình huống khách hàng đặt phòng khách sạn qua điện thoại

Nhân viên khi tiếp nhận đặt phòng bằng tiếng Anh cần giao tiếp khéo léo

Receptionist: Good morning. Welcome to Finger Hotel. May I help you? (Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến khách sạn Finger. Tôi có thể giúp gì không ạ?)

David: Hello, Good morning. I’d like to make a reservation for the first week in August. Do you have any vacancies? (Xin chào. Tôi muốn đặt phòng cho tuần đầu tiên của tháng 8. Chị còn phòng trống chứ?

R: Yes sir, we have several rooms available for that particular week. And what is the exact date of your arrival? (Vâng, thưa anh. Chúng tôi vẫn còn vài phòng trống cho tuần đó. Và cụ thể là anh sẽ đến vào ngày nào vậy ạ?)

R: How long will you be staying? (Anh sẽ ở lại trong bao lâu ạ?)

D: I’ll be staying for two nights. (Tôi sẽ ở đó trong 2 đêm.)

R: How many people is the reservation for? (Anh đặt phòng cho bao nhiêu người ạ?)

D: There will be two of us. (Chúng tôi đặt cho 2 người)

R: And would you like a room with twin beds or a double bed? (Anh muốn một phòng 2 giường đơn hay 1 giường đôi?)

D: A double bed, please. (1 giường đôi, cảm ơn!)

R: Great. And would you prefer to have a room with a view of the ocean? (Vâng. Và anh có muốn một phòng nhìn ra biển không?)

D: If that type of room is available, I would love to have an ocean view. What’s the rate for the room? (Nếu có loại phòng đó, tôi rất thích được ngắm cảnh biển. Bao nhiêu một phòng như vậy?)

R: Your room is 50 dollars per night. Now what name will the reservation be listed under? (Phòng anh chọn là 50 đô 1 đêm. Xin hỏi anh sẽ đặt phòng với tên gì ạ?)

D: My name is David Stowe. (Tên của tôi là David Stowe.)

R: Is there a phone number where you can be contacted? (Số điện thoại để chúng tôi liên lạc là gì ạ?)

D: Yes, my cell phone number is 511-26366. (Vâng, số di động của tôi là 511 26366.)

R: Great. Now I’ll need your credit card information to reserve the room for you. What type of card is it? (Vâng. Bây giờ tôi cần biết thông tin về thẻ tín dụng của anh. Thẻ của anh là loại gì ạ?)

D: Visa. The number is 987654321. (Thẻ visa. Số thẻ là 987654321.)

R: And what is the name of the cardholder? (Người đứng tên thẻ là ai ạ?)

R: Alright, Mr. Stowe, your reservation has been made for the six of August for a room with a double bed and view of the ocean. Check-in is at 2pm. If you have any other questions, please do not hesitate to call us.

(Vâng, Anh Stowe, anh đã đặt 1 phòng giường đôi hướng ra ngắm biển vào ngày 6 tháng 8 trong 2 đêm. Anh sẽ nhận phòng vào lúc 2 giờ chiều. Nếu có bất kì thắc mắc nào, xin hãy liên lạc với chúng tôi ngay nhé!)